Viêm đại tràng loét là gì? Các nghiên cứu khoa học về Viêm đại tràng loét

Viêm đại tràng loét là bệnh viêm mạn tính giới hạn ở lớp niêm mạc đại tràng, khởi phát từ trực tràng và lan liên tục lên các đoạn đại tràng khác. Đây là một dạng bệnh viêm ruột đặc trưng bởi loét nông, triệu chứng tiêu chảy máu kéo dài và có nguy cơ gây biến chứng nặng nếu không được chẩn đoán, điều trị sớm.

Định nghĩa viêm đại tràng loét

Viêm đại tràng loét (Ulcerative Colitis - UC) là một bệnh viêm mạn tính giới hạn ở lớp niêm mạc đại tràng, bắt đầu từ trực tràng và có thể lan ngược lên đến manh tràng. Đây là một dạng bệnh viêm ruột (IBD) đặc trưng bởi các ổ loét lan tỏa, không gián đoạn và không xâm nhập sâu qua lớp niêm mạc.

UC thường được chẩn đoán ở người trưởng thành trẻ (20–40 tuổi), với tỷ lệ mắc tăng dần ở các nước phát triển. Bệnh có tính chất tái phát từng đợt và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống nếu không kiểm soát tốt.

Khác với bệnh Crohn – vốn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ ống tiêu hóa và tổn thương dạng từng đoạn – UC chỉ khu trú tại đại tràng và tổn thương có tính liên tục.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân chính xác của viêm đại tràng loét chưa được xác định, nhưng được cho là sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường và bất thường điều hòa miễn dịch. Các nghiên cứu di truyền học cho thấy bệnh có liên quan đến đột biến gen HLA-DRB1 và IL23R.

Rối loạn miễn dịch là cơ chế trung tâm, trong đó các tế bào lympho T kích hoạt quá mức và tiết cytokine viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6 làm tổn thương niêm mạc đại tràng. Tình trạng viêm dẫn đến mất lớp nhầy bảo vệ, làm tăng tính thấm niêm mạc và gây loét.

TNF-αTổn thương nieˆm mạcLoeˊtTNF\text{-}\alpha \uparrow \Rightarrow \text{Tổn thương niêm mạc} \Rightarrow \text{Loét}

Các yếu tố môi trường bao gồm: chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, nhiễm khuẩn đường ruột, stress kéo dài, sử dụng thuốc kháng sinh hoặc NSAID quá mức.

Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng thường gặp là tiêu chảy kéo dài, có lẫn máu tươi và nhầy, kèm cảm giác mót rặn và đau quặn bụng, đặc biệt ở vùng hạ vị. Số lần đi ngoài có thể lên đến 10–20 lần/ngày trong đợt bùng phát cấp.

Triệu chứng toàn thân gồm sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, sút cân và thiếu máu. Một số bệnh nhân có thể khởi phát âm thầm với triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác có biểu hiện nghiêm trọng ngay từ đầu.

  • Tiêu chảy phân máu mạn tính
  • Mót rặn, cảm giác đi chưa hết phân
  • Sút cân, thiếu máu vi thể
  • Rối loạn điện giải, mất nước

Mức độ triệu chứng thay đổi tùy theo phạm vi tổn thương và mức độ viêm của đại tràng.

Chẩn đoán và phân biệt

Chẩn đoán dựa trên kết hợp lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học. Nội soi đại tràng là tiêu chuẩn vàng, cho thấy hình ảnh niêm mạc đỏ, phù nề, dễ chảy máu, loét nông và liên tục từ trực tràng trở lên.

Sinh thiết mô học xác nhận viêm mạn tính với xâm nhập tế bào lympho, áp xe tuyến Lieberkühn, loạn sản hoặc mất cấu trúc tuyến. Ngoài ra, xét nghiệm máu (CRP, tốc độ lắng máu), calprotectin phân và công thức máu toàn phần cũng hỗ trợ đánh giá mức độ viêm.

Bảng phân biệt giữa viêm đại tràng loét và bệnh Crohn:

Tiêu chíViêm đại tràng loétBệnh Crohn
Vị tríChỉ ở đại tràngToàn bộ ống tiêu hóa
Phân bố tổn thươngLiên tụcRời rạc (skip lesions)
Độ sâu tổn thươngChỉ lớp niêm mạcXuyên thành
Biến chứngUng thư đại tràngRò, hẹp, thủng

Việc chẩn đoán chính xác là quan trọng để định hướng điều trị phù hợp và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Phân loại mức độ và phạm vi tổn thương

Viêm đại tràng loét được phân loại dựa trên hai tiêu chí chính: phạm vi tổn thương (mức độ lan rộng trong đại tràng) và mức độ hoạt động của bệnh (lâm sàng và nội soi).

  • Viêm trực tràng (proctitis): giới hạn ở trực tràng, thường nhẹ
  • Viêm đại tràng trái (left-sided colitis): lan đến đại tràng sigma hoặc góc lách
  • Viêm toàn bộ đại tràng (pancolitis): ảnh hưởng toàn bộ đại tràng

Đánh giá hoạt động bệnh dựa vào thang điểm Truelove and Witts hoặc Mayo. Ví dụ:

Tiêu chíNhẹTrung bìnhNặng
Số lần đi ngoài/ngày< 44–6> 6 kèm máu
CRPBình thườngTăng nhẹTăng cao
Nội soiViêm nhẹLoét nôngLoét lan tỏa, xuất huyết

Việc phân loại chính xác giúp cá nhân hóa điều trị và dự báo nguy cơ biến chứng, đặc biệt với những trường hợp bệnh lan rộng hoặc hoạt động mạnh.

Biến chứng và ảnh hưởng toàn thân

Viêm đại tràng loét nếu không kiểm soát tốt có thể dẫn đến các biến chứng tại chỗ và toàn thân nghiêm trọng. Biến chứng tại chỗ bao gồm:

  • Giãn đại tràng nhiễm độc (toxic megacolon): đại tràng bị giãn > 6cm kèm viêm nặng, có thể gây thủng
  • Xuất huyết nặng: mất máu nhiều cần truyền máu hoặc can thiệp
  • Nguy cơ ung thư đại trực tràng: tăng sau 8–10 năm mắc bệnh, đặc biệt ở bệnh toàn đại tràng

Bên cạnh đó là các biến chứng ngoài tiêu hóa, thường do cơ chế miễn dịch:

  • Viêm khớp ngoại biên hoặc cột sống
  • Viêm màng bồ đào, viêm mống mắt
  • Viêm gan mật: đặc biệt là viêm xơ đường mật nguyên phát (PSC)
  • Biến chứng da: erythema nodosum, pyoderma gangrenosum

Các biến chứng này có thể xuất hiện đồng thời hoặc không song hành với hoạt động của bệnh ruột.

Điều trị nội khoa và sinh học

Điều trị viêm đại tràng loét gồm hai giai đoạn: điều trị tấn công (induction) và duy trì (maintenance). Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, cải thiện niêm mạc và ngăn tái phát.

  • Aminosalicylates (5-ASA): mesalamine dạng uống hoặc đặt trực tràng, hiệu quả với bệnh nhẹ – trung bình
  • Corticosteroids: prednisone hoặc budesonide, chỉ dùng ngắn hạn do nhiều tác dụng phụ
  • Thuốc ức chế miễn dịch: azathioprine, mercaptopurine, methotrexate
  • Liệu pháp sinh học: anti-TNF (infliximab, adalimumab), anti-integrin (vedolizumab), JAK inhibitors (tofacitinib)

Theo Crohn’s & Colitis Foundation, các thuốc sinh học hiện đóng vai trò chủ đạo trong điều trị UC trung bình đến nặng, giúp kiểm soát viêm lâu dài và bảo vệ cấu trúc niêm mạc.

Can thiệp phẫu thuật

Khoảng 15–30% bệnh nhân viêm đại tràng loét tiến triển cần phẫu thuật, thường trong các tình huống sau:

  • Không đáp ứng điều trị nội khoa
  • Giãn đại tràng nhiễm độc không hồi phục
  • Xuất huyết ồ ạt
  • Nguy cơ hoặc biến đổi loạn sản nghi ngờ ung thư

Phẫu thuật phổ biến nhất là cắt toàn bộ đại tràng và trực tràng, tạo túi chứa từ ruột non (ileal pouch-anal anastomosis – IPAA). Phẫu thuật này giúp loại bỏ hoàn toàn bệnh nhưng có thể gây biến chứng như viêm túi (pouchitis), rò hoặc giảm khả năng giữ phân.

Tiên lượng và theo dõi lâu dài

UC là bệnh mạn tính không có thuốc chữa dứt điểm, nhưng đa số bệnh nhân có thể kiểm soát tốt nếu tuân thủ điều trị. Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ viêm, đáp ứng thuốc, tuổi khởi phát, và mức độ lan rộng.

Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ qua nội soi, đặc biệt khi mắc bệnh trên 8–10 năm hoặc có tiền sử loạn sản. Tần suất nội soi từ 1–3 năm tùy mức độ nguy cơ.

Các yếu tố cải thiện tiên lượng gồm phát hiện sớm, kiểm soát viêm niêm mạc, giảm nhu cầu corticosteroids và không có biến chứng ngoài ruột.

Tài liệu tham khảo

  1. Mayo Clinic. "Ulcerative colitis overview". Link
  2. Crohn’s & Colitis Foundation. "Treatment of UC". Link
  3. NIH. "Inflammatory Bowel Disease". Link
  4. ECCO. "Diagnosis and Management of Ulcerative Colitis". Link
  5. UpToDate. "Management of UC in adults". Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm đại tràng loét:

Tác động của việc sử dụng một chế phẩm probiotic mới lên thành phần của hệ vi sinh vật phân: dữ liệu sơ bộ về điều trị duy trì cho bệnh nhân bị viêm đại tràng loét Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 13 Số 8 - Trang 1103-1108 - 1999
Thông tin nền: Mặc dù các hợp chất 5‐aminosalicylic acid (5‐ASA) đường uống là điều trị duy trì tiêu chuẩn cho bệnh viêm đại tràng loét trong giai đoạn thuyên giảm, nhưng một số bệnh nhân không thể sử dụng chúng vì tác dụng phụ. Các quan sát lâm sàng và thực nghiệm đã gợi ý vai trò tiềm năng của probiotics trong liệu pháp điều trị bệnh viêm ruột. ... hiện toàn bộ
Viêm tụy cấp vô căn liên quan đến diễn tiến bệnh nặng hơn trong bệnh Crohn nhưng không trong bệnh viêm đại tràng loét Dịch bởi AI
BMC Gastroenterology - Tập 23 - Trang 1-7 - 2023
Bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột (IBD), cho dù là bệnh Crohn (CD) hay viêm đại tràng loét (UC), có nguy cơ cao bị viêm tụy cấp. Giá trị tiên đoán của việc chẩn đoán viêm tụy cấp vô căn ở bệnh nhân IBD chưa được hiểu rõ. Một nghiên cứu hồi cứu về 56 bệnh nhân mắc IBD và viêm tụy cấp đã được thực hiện tại một trung tâm chuyên khoa từ năm 2011 đến 2020. Diễn tiến bệnh nặng được định nghĩa là (i) thay đổi...... hiện toàn bộ
#bệnh viêm ruột #viêm tụy cấp #bệnh Crohn #bệnh viêm đại tràng loét #tỷ lệ mắc #diễn tiến bệnh
NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG THANG ĐIỂM SCCAI TRONG ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ NẶNG CỦA BỆNH VIÊM LOÉT ĐẠI TRỰC TRÀNG CHẢY MÁU
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Viêm loét đại trực tràng chảy máu là một bệnh lý mạn tính, hay tái phát, gây nhiều biến chứng và ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bệnh có xu hướng tăng lên ở Châu Á. Trên thế giới có nhiều nghiên cứu về thang điểm SCCAI trong đánh giá mức độ hoạt đông của bệnh, tuy nhiện ở Việt Nam các nghiên cứu về thang này vẫn còn hạn chế. Mục tiêu: Đánh giá mức độ nặng của bệnh viê...... hiện toàn bộ
#viêm loét đại trực tràng chảy máu #SCCAI
W.E.W. Roediger: Các yếu tố gây bệnh của viêm đại tràng dạng loét và bệnh Crohn: một hướng dẫn khám phá Dịch bởi AI
Inflammopharmacology - Tập 26 - Trang 1133-1137 - 2018
Monograph này cung cấp bối cảnh cho các phát triển mới trong dược lý học tiêu hóa, đặc biệt tập trung vào hai bệnh viêm ruột mạn tính, viêm đại tràng dạng loét (UC) và bệnh Crohn (CD). Hiện nay, hai căn bệnh này gây ra tình trạng bệnh tật đáng kể nhưng phần lớn vẫn chưa có phương pháp điều trị hiệu quả. Đây là một thách thức đối với các nhà thiết kế thuốc và các nhà sinh lý học thử nghiệm. Những n...... hiện toàn bộ
#viêm đại tràng dạng loét #bệnh Crohn #dược lý học tiêu hóa #bệnh viêm ruột mạn tính #bệnh sinh phân tử #sự mất cân bằng sinh lý.
Viêm đại tràng chuột được gây ra bởi vi khuẩn Escherichia coli sản sinh protein sốc nhiệt 60 kilodalton của Yersinia enterocolitica (Nghiên cứu bằng kính hiển vi quang học và điện tử) Dịch bởi AI
Digestive Diseases and Sciences - Tập 44 - Trang 445-451 - 1999
Ở những bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột (IBD), bao gồm viêm đại tràng loét (UC), protein sốc nhiệt (Hsp) 60 đã được phát hiện trong huyết thanh và đường tiêu hóa. Mô hình viêm đại tràng chuột của chúng tôi được thiết lập bằng cách sử dụng Escherichia coli biến đổi gen với gen Hsp60 của Yersinia enterocolitica làm kháng nguyên miễn dịch, và được khảo sát bằng kính hiển vi quang học và điện tử so sánh ...... hiện toàn bộ
#viêm ruột #protein sốc nhiệt #Escherichia coli #viêm đại tràng loét #Hsp60 #mô hình chuột
Tỷ lệ Sử Dụng Corticosteroid và Diễn Biến Bệnh Sau Khi Tiếp Xúc Với Steroid Ban Đầu Trong Viêm Trực Tràng Loét Dịch bởi AI
Digestive Diseases and Sciences - Tập 58 - Trang 2963-2969 - 2013
Hiện tại chỉ có dữ liệu quốc gia hạn chế liên quan đến việc sử dụng corticosteroid (CS) và kết quả lâu dài sau khi bắt đầu sử dụng CS ở bệnh nhân viêm trực tràng loét (UC). Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá tỷ lệ sử dụng CS và kết quả lâu dài sau khi tiếp xúc CS lần đầu. Các kết quả chúng tôi quan tâm là mức độ sử dụng CS (tái khởi động, phụ thuộc và kháng trị), sử dụng thiopurine và phẫu th...... hiện toàn bộ
#corticosteroid #viêm trực tràng loét #thiopurine #phẫu thuật cắt đại tràng #tỷ lệ sử dụng corticosteroid
Các biến thể kỹ thuật và tính khả thi của nối hậu môn-đại tràng hồi tràng qua đường hậu môn đối với bệnh viêm loét đại tràng và bệnh ruột viêm không phân loại trên các châu lục Dịch bởi AI
Techniques in Coloproctology - Tập 22 - Trang 867-873 - 2018
Các báo cáo ban đầu về nối hậu môn-đại tràng hồi tràng qua đường hậu môn (taIPAA) cho thấy độ an toàn và tính khả thi so với IPAA qua đường bụng. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá sự khác biệt về kỹ thuật và kết quả của taIPAA tại ba trung tâm thực hiện taIPAA trên hai châu lục. Các cơ sở dữ liệu IPAA tiềm năng từ ba đơn vị ở Mỹ và Châu Âu đã được khảo sát để tìm kiếm bệnh nhân trải qua taIP...... hiện toàn bộ
#nối hậu môn-đại tràng hồi tràng qua đường hậu môn #taIPAA #bệnh viêm loét đại tràng #biến chứng #kỹ thuật phẫu thuật
Điều chỉnh PPARγ và TNFα bởi dầu emu và glycyrrhizin trong bệnh viêm loét đại tràng Dịch bởi AI
Inflammopharmacology - Tập 23 - Trang 47-56 - 2015
Bệnh viêm loét đại tràng (UC) là một rối loạn viêm ruột ảnh hưởng đến đại tràng và trực tràng. Các phương pháp điều trị cho nhiều bệnh nhân UC thường hiệu quả khác nhau và đi kèm với nhiều tác dụng phụ đáng kể. Do đó, nghiên cứu hiện tại được thực hiện nhằm khám phá tác dụng chống viêm của dầu emu, glycyrrhizin, và sự kết hợp giữa dầu emu và glycyrrhizin trong bệnh UC được gây ra bởi axit acetic ở...... hiện toàn bộ
#Bệnh viêm loét đại tràng #dầu emu #glycyrrhizin #PPARγ #TNFα #axit acetic
Biểu hiện và ý nghĩa lâm sàng của IL-17 và thụ thể IL-17 trong bệnh viêm đại tràng loét Dịch bởi AI
Journal of Tongji Medical University - Tập 36 - Trang 37-40 - 2016
Mục đích của nghiên cứu này là xác định mức độ biểu hiện của IL-17 trong huyết thanh và thụ thể IL-17 (IL-17R) trong mô niêm mạc ruột ở bệnh nhân viêm đại tràng loét (UC) và nhóm đối chứng, đồng thời đánh giá mối quan hệ của chúng với hoạt động bệnh và khám phá vai trò của IL-17 trong sinh bệnh học của UC. Tổng cộng có 36 bệnh nhân UC người Trung Quốc và 60 người đối chứng khoẻ mạnh đã được đưa và...... hiện toàn bộ
#IL-17 #thụ thể IL-17 #viêm đại tràng loét #hoạt động bệnh #sinh bệnh học
Bổ sung sắt qua chế độ ăn uống làm gia tăng viêm đại tràng do DSS và sự phát triển ung thư đại trực tràng liên quan ở chuột Dịch bởi AI
Digestive Diseases and Sciences - Tập 47 - Trang 1266-1278 - 2002
Bệnh nhân viêm đại tràng loét mãn tính (UC) thường xuyên cần bổ sung sắt để điều trị thiếu máu do mất máu. Tuy nhiên, tác động của việc bổ sung sắt đối với quá trình ung thư hóa liên quan đến UC thì chưa được biết đến. Trong nghiên cứu này, tác động của chế độ ăn uống giàu sắt lên viêm đại tràng cấp và mãn tính do dextran sulfate sodium (DSS) được đánh giá ở chuột. Trong một nghiên cứu ngắn hạn, c...... hiện toàn bộ
#viêm đại tràng loét #bổ sung sắt #ung thư đại trực tràng #dinh dưỡng #stress oxy hóa
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3